|
English Translation |
|
More meanings for nhăn nhó
grimace
noun
|
|
nhăn nhó,
sự nhăn mặt
|
wince
verb
|
|
nhăn,
nhăn nhó
|
scowl
noun
|
|
nhăn nhó,
vẻ buồn
|
mop
verb
|
|
chùi bằng chổi,
nhăn nhó
|
glum
adjective
|
|
nhăn nhó,
quạu quọ
|
grumpy
adjective
|
|
cộc cằn,
hay quạu,
khó tính,
nhăn nhó
|
rugous
adjective
|
|
nhăn nhó
|
lour
verb
|
|
nhăn nhó,
trở nên ảm đạm
|
mouth
verb
|
|
nói to,
nói với giọng hùng hồn,
nhăn nhó
|
grouchy
adjective
|
|
càu nhàu,
cằn nhằn,
nhăn nhó
|
mumpish
adjective
|
|
nhăn nhó
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|