|
English Translation |
|
More meanings for càu nhàu
grumble
verb
|
|
càu nhàu,
cằn nhằn
|
muttering
adjective
|
|
càu nhàu,
lầm bầm,
lẩm bẩm
|
mutter
verb
|
|
càu nhàu,
cằn nhằn,
lầm bầm,
sét gầm
|
grouchy
adjective
|
|
càu nhàu,
cằn nhằn,
nhăn nhó
|
grouch
verb
|
|
càu nhàu,
cằn nhằn,
cử nhữ,
nói dai
|
grouse
verb
|
|
càu nhàu,
cằn nhằn,
lầm bầm
|
croak
verb
|
|
ám sát,
càu nhàu,
cằn nhằn
|
grizzle
verb
|
|
kêu rêu,
than van,
bực bội,
càu nhàu,
khóc giả,
thành chất xám
|
cranky
adjective
|
|
càu nhàu,
chạy không đều,
hay gắt gỏng,
kỳ dị,
khó tánh,
tánh bất thường
|
ill-humoured
adjective
|
|
càu nhàu
|
ill-humored
adjective
|
|
càu nhàu
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|