|
What's the Vietnamese word for croak? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for croak
ám sát
verb
|
|
assassinate,
murder,
slay
|
càu nhàu
verb
|
|
grumble,
mutter,
grouch,
grizzle,
grouse
|
cằn nhằn
verb
|
|
grumble,
grouse,
growl,
mutter,
murmur
|
tiếng kêu của ếch
noun
|
|
croak
|
tiếng kêu của nhái
noun
|
|
croak
|
tiếng kêu của quạ
noun
|
|
croak
|
See Also in Vietnamese
kêu
adjective, verb
|
|
sounding,
call,
cry,
sound,
hail
|
tiếng
noun, adjective
|
|
language,
hour,
word,
tone,
vocable
|
Similar Words
complain
verb
|
|
than phiền,
than van,
kiện,
phàn nàn,
rên rỉ
|
grouse
verb
|
|
cằn nhằn,
càu nhàu,
cằn nhằn,
lầm bầm
|
carp
noun, verb
|
|
cá chép,
phê bình,
cá chép,
giống cá đối
|
caw
noun, verb
|
|
caw,
kêu như quạ,
tiếng quạ kêu
|
|
|
|
|
|
|