|
What's the Vietnamese word for grimace? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for grimace
See Also in Vietnamese
Similar Words
frown
noun, verb
|
|
nhăn mặt,
nhăn mặt,
tỏ vẻ không bằng lòng,
cau mày,
sự nhăn
|
simper
noun, verb
|
|
simper,
cười không tự nhiên,
làm bộ cười,
ngượng cười,
nụ cười không tự nhiên
|
scowl
noun, verb
|
|
cau có,
cau có,
nhăn nhó,
vẻ buồn
|
mow
noun, verb
|
|
cắt cỏ,
cắt cỏ,
gặt lúa,
bĩu môi,
đống cỏ khô
|
|
|
|
|
|
|