|
English Translation |
|
More meanings for cộc cằn
rough
adjective
|
|
thô,
cộc cằn,
gần đúng,
gập ghềnh,
khó đi,
không bằng phẳng
|
grumpy
adjective
|
|
cộc cằn,
hay quạu,
khó tính,
nhăn nhó
|
randy
adjective
|
|
bất kham,
dâm đảng,
thô lổ,
cộc cằn
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|