|
English Translation |
|
More meanings for nhô ra
protruding
adjective
|
|
lồi ra
|
outstanding
adjective
|
|
đáng để ý,
đang giải quyết,
lồi ra,
siêu quần,
xuất chúng
|
prognathous
adjective
|
|
có hàm nhô ra
|
protrusive
adjective
|
|
đẩy tới trước,
lồi ra
|
sticking out
|
|
nhô ra
|
heaving
noun, adjective
|
|
nhô ra,
sự bẻ lái,
sự phập phòng,
sóng chuyển động
|
jut out
|
|
nhô ra
|
jutting
|
|
nhô ra
|
knobbly
|
|
nhô ra
|
overhang
noun, verb
|
|
nhô ra,
đang hâm dọa,
đe dọa,
dựng xiên,
phần lồi ra
|
overhanging
|
|
nhô ra
|
protrude
verb
|
|
nhô ra,
kéo tới,
nài ép,
xô tới
|
protruded
|
|
nhô ra
|
protrusion
noun
|
|
nhô ra,
sự đẩy tới trước,
sự lồi ra
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|