|
English Translation |
|
More meanings for dâm đảng
lustful
adjective
|
|
dâm dục,
dâm đảng
|
lecherous
adjective
|
|
dâm đảng,
phóng đảng,
phóng túng
|
licentious
adjective
|
|
dâm đảng,
phóng đảng,
trụy lạc
|
lascivious
adjective
|
|
đa dâm,
dâm đảng
|
blackguard
noun
|
|
dâm đảng,
đê tiện,
người dâm đảng,
người đa dâm,
người hèn hạ
|
lewd
adjective
|
|
dâm dục,
dâm đảng,
đê tiện,
hiếu sắc,
ty tiện
|
libidinous
adjective
|
|
dâm dục,
dâm đảng,
phóng đảng
|
randy
adjective
|
|
bất kham,
dâm đảng,
thô lổ,
cộc cằn
|
unchaste
adjective
|
|
dâm đảng,
không trinh bạch
|
vicious
adjective
|
|
dâm đảng,
phóng đảng,
thuộc về tật xấu,
thuộc về thói xấu
|
wanton
adjective
|
|
đa dâm,
dâm đảng,
phiền mậu,
phóng đảng,
hay đùa giởn,
tục tỉu
|
lecherousness
noun
|
|
dâm dục,
dâm đảng
|
abandoned
adjective
|
|
bị bỏ rơi,
dâm đảng,
không ai nhìn đến
|
crapulent
adjective
|
|
dâm đảng,
rượu trà say sưa
|
crapulous
adjective
|
|
dâm đảng
|
debauched
adjective
|
|
dâm đảng
|
profligate
adjective
|
|
dâm đảng,
trác táng,
trụy lạc
|
rakish
adjective
|
|
có tốc lực mau,
dâm đảng,
kiểu thon thon,
lêu lỏng,
phóng đảng,
phóng tóng
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|