|
English Translation |
|
More meanings for gập ghềnh
rugged
adjective
|
|
quanh co,
gập ghềnh,
gồ ghề,
hay gắt,
hay quạu,
khắc khổ
|
rough
adjective
|
|
thô,
cộc cằn,
gần đúng,
gập ghềnh,
khó đi,
không bằng phẳng
|
fall
noun
|
|
rơi,
cột nước,
gập ghềnh,
ngã xuống,
sụp đổ,
sự đẻ
|
jolty
adjective
|
|
gập ghềnh,
khấp khểnh,
xóc nảy lên
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|