|
English Translation |
|
More meanings for ngã xuống
fall
noun
|
|
rơi,
cột nước,
gập ghềnh,
ngã xuống,
sụp đổ,
sự đẻ
|
felled
adjective
|
|
ngã xuống
|
drop
verb
|
|
rơi,
rớt xuống,
bỏ một chử,
hạ sườn xe xuống,
hạ xuống,
ném
|
lopsided
adjective
|
|
chân cao thấp,
ngã xuống,
qúa nghiêng về một bên,
rũ xuống
|
come down
verb
|
|
ngã xuống,
rớt hột,
sa sút,
sụp đổ,
truyền lại,
xuống
|
light
verb
|
|
cháy,
chiếu sáng,
đốt đèn,
làm cho nhẹ,
làm cho nhẹ bớt,
ngã xuống
|
See Also in Vietnamese
See Also in English
fall
noun, verb
|
|
ngã,
rơi,
gập ghềnh,
ngã xuống,
cột nước
|
down
noun, adjective, verb, adverb, preposition
|
|
xuống,
lông tơ,
lông măng,
dải cát,
chổ lòi lõm
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|