|
English Translation |
|
More meanings for ném
throw
verb
|
|
quăng,
liệng,
lột da,
trau đồ sành,
ném,
phóng
|
threw
verb
|
|
liệng,
ném
|
toss
verb
|
|
quăng,
lăn lộn trên giường,
liệng,
ném
|
drop
verb
|
|
rơi,
rớt xuống,
bỏ một chử,
hạ sườn xe xuống,
hạ xuống,
ném
|
pitch
verb
|
|
ăn khớp nhau,
bày hàng hóa để bán,
căng lều,
liệng,
lót đường,
tô nhựa thông
|
launch
verb
|
|
bắn,
đề khởi,
phóng,
giới thiệu,
hạ thủy,
ném
|
shy
verb
|
|
liệng,
ném,
nhảy thình lình
|
aim
verb
|
|
ám chỉ,
lời chỉ trích,
mục đích,
ném,
ngấp nghé,
tống một quả đấm
|
buzz
verb
|
|
kêu vo vo,
liệng,
ném,
nói chuyện với nhau
|
dart
verb
|
|
đâm,
ném,
phóng
|
lapidate
verb
|
|
ném
|
plunk
verb
|
|
làm có tiếng động mạnh,
làm rớt,
liệng,
nặng nề,
ném
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|