|
English Translation |
|
More meanings for kêu vo vo
buzz
verb
|
|
liệng,
ném,
nói chuyện với nhau
|
hum
verb
|
|
bay o o,
hát nho nhỏ,
kêu vù vù,
người do dự
|
drone
verb
|
|
hát giọng điều,
làm biếng,
lười biếng
|
bumble
verb
|
|
kêu vo vo
|
haw
verb
|
|
kêu vo vo
|
boom
verb
|
|
gào thét,
làm quảng cáo,
nổ đùng đùng,
vỗ ầm ầm,
rít lên
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|