|
English Translation |
|
More meanings for tiếng nổ
explosion
noun
|
|
sự nổ,
tiếng nổ
|
bang
noun
|
|
om sòm,
sự đánh mạnh,
tiếng đóng,
tiếng nổ,
tiếng ồn ào
|
whir
verb
|
|
tiếng nổ,
tiếng vèo vèo,
tiếng vù vù,
tiếng xào xạt
|
chug
verb
|
|
tiếng nổ
|
puff
noun
|
|
cái bông phấn,
chất nổ,
sự làm quảng cáo,
sự thở,
thuốc nổ,
chổ phùng lên
|
detonation
noun
|
|
sự nổ,
tiếng nổ
|
crackle
noun
|
|
tiếng kêu rắc,
tiếng nổ
|
report
noun
|
|
thanh danh,
biên bản,
danh tiếng,
danh vọng,
sự báo cáo,
sự tường thuật
|
See Also in Vietnamese
tiếng
|
|
language
|
tiếng
noun, adjective
|
|
language,
hour,
word,
tone,
vocable
|
nổ
|
|
explosive
|
nổ
adjective, verb
|
|
explosive,
burst,
fire,
detonate,
detonating
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|