|
English Translation |
|
More meanings for danh tiếng
reputation
noun
|
|
danh tiếng
|
fame
noun
|
|
danh tiếng,
dư luận,
tiếng tăm
|
name
noun
|
|
tên,
danh,
thanh danh,
danh giá,
tên của tuồng hát,
danh tánh
|
renown
noun
|
|
danh tiếng,
tiếng tăm
|
famed
adjective
|
|
thanh danh,
danh tiếng,
danh vọng
|
glory
noun
|
|
quang vinh,
thanh danh,
danh dự,
danh tiếng,
vẻ rực rở,
danh vọng
|
reputed
adjective
|
|
thanh danh,
danh tiếng,
danh vọng,
có tiếng tăm,
nổi tiếng
|
notable
adjective
|
|
danh tiếng,
đáng để ý,
đáng lưu tâm,
người có tiếng
|
crack
adjective
|
|
có tiếng,
danh tiếng
|
note
noun
|
|
âm nốt,
chú giải,
danh tiếng,
giấy,
lời chú,
phiếm của dương cầm
|
report
noun
|
|
thanh danh,
biên bản,
danh tiếng,
danh vọng,
sự báo cáo,
sự tường thuật
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|