|
English Translation |
|
More meanings for sự thở
breathing
noun
|
|
sự hô hấp,
sự thở
|
respiration
noun
|
|
sự hô hấp,
sự thở
|
breath
noun
|
|
hơi gió,
hơi thở,
sự thở
|
inspiration
noun
|
|
hút không khí,
nguồn cảm viết văn,
sự cảm hứng,
sự hít không khí vào,
sự thở
|
puff
noun
|
|
cái bông phấn,
chất nổ,
sự làm quảng cáo,
sự thở,
thuốc nổ,
chổ phùng lên
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|