|
English Translation |
|
More meanings for đề khởi
initiate
verb
|
|
bày ra cách mới,
dạy vở lòng,
bắt đầu,
chỉ bảo,
đề khởi,
khởi đầu
|
launch
verb
|
|
bắn,
đề khởi,
phóng,
giới thiệu,
hạ thủy,
ném
|
raise
verb
|
|
gây ra,
đưa lên,
đề khởi,
thâu thuế,
trồng rau,
dựng lên
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|