|
What's the Vietnamese word for pitch? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for pitch
chai
noun
|
|
bottle,
jar,
flask,
cruet
|
bề cao
noun
|
|
height,
loftiness,
altitude,
make
|
cách đưa banh
noun
|
|
pitch
|
chiều cao
noun
|
|
height
|
nhựa thông
noun
|
|
resin,
rosin,
turpentine
|
số hàng hóa đem ra bán
noun
|
|
pitch
|
cạnh răng của cây cưa
noun
|
|
pitch
|
chiều nghiêng
noun
|
|
pitch
|
sự ném
noun
|
|
throw,
cast,
fling,
casting,
chuck
|
chiều xiên
noun
|
|
pitch
|
sự quăng
noun
|
|
shy,
toss
|
chổ thường tới lui
noun
|
|
pitch
|
độ
noun
|
|
point
|
độ cao
noun
|
|
elevation,
height,
altitude
|
khoảng cách
noun
|
|
distance,
range,
separation,
span,
glade
|
ăn khớp nhau
verb
|
|
cog,
relate,
tooth
|
bày hàng hóa để bán
verb
|
|
pitch
|
căng lều
verb
|
|
pitch
|
liệng
verb
|
|
throw,
threw,
put,
sling,
toss
|
lót đường
verb
|
|
pave
|
tô nhựa thông
verb
|
|
pitch
|
tráng đường
verb
|
|
asphalt
|
ném
verb
|
|
throw,
threw,
toss,
drop,
launch
|
trét nhựa thông
verb
|
|
pitch
|
dựng lều
verb
|
|
pitch
|
See Also in English
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|