|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for throw out
See Also in English
throw-out
noun
|
|
liệng ra,
ném vật gì ra ngoài
|
out
noun, adjective, verb, adverb, preposition
|
|
ngoài,
trương ra,
bị tiết lộ,
lộ ra,
bày ra
|
throw
noun, verb
|
|
ném,
quăng,
lột da,
trau đồ sành,
liệng
|
See Also in Vietnamese
Nearby Translations
|
|
|
|
|
|