|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for go down
See Also in English
go down in history
|
|
đi vào lịch sử
|
go down the drain
verb
|
|
đi dưới mưa,
nhiểu xuống,
nhỏ xuống,
rơi xuống
|
go down the road
|
|
đi xuống đường
|
go down well
|
|
đi xuống tốt
|
go down with
|
|
đi xuống với
|
go down on
|
|
đi xuống
|
godown
|
|
đi xuống
|
down
noun, adjective, verb, adverb, preposition
|
|
xuống,
lông tơ,
lông măng,
dải cát,
chổ lòi lõm
|
go
noun, verb
|
|
đi,
đi ra,
trôi qua,
đi vô,
đi lui
|
go down the street
|
|
đi xuống phố
|
See Also in Vietnamese
đi
adjective, verb
|
|
go,
depart,
migrate,
parting,
range
|
xuống
verb, adverb
|
|
down,
go down,
come down,
descend,
alight
|
|
|
|
|
|
|