|
English Translation |
|
More meanings for đi xuống
downward
adjective
|
|
đi xuống,
nhìn xuống
|
descend
verb
|
|
đi xuống,
hạ mình xuống,
dòng dỏi,
rớt hột xuống,
sa xuống,
xuống
|
go
verb
|
|
đi,
đi ra,
trôi qua,
đi vô,
đi lui,
bị đuổi
|
downwards
adverb
|
|
đi xuống
|
pass down
|
|
đi xuống
|
move down
|
|
đi xuống
|
went down
|
|
đi xuống
|
come down to
|
|
đi xuống
|
eider down
noun
|
|
đi xuống,
lông tơ vịt biển
|
haul down
|
|
đi xuống
|
defecating
|
|
đi xuống
|
descender
|
|
đi xuống
|
comedown
|
|
đi xuống
|
come down
verb
|
|
đi xuống,
ngã xuống,
rớt hột,
sa sút,
sụp đổ
|
tread down
|
|
đi xuống
|
coming down
|
|
đi xuống
|
See Also in Vietnamese
đi
adjective, verb
|
|
go,
depart,
migrate,
parting,
range
|
xuống
verb, adverb
|
|
down,
go down,
come down,
descend,
alight
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|