|
English Translation |
|
More meanings for khắc khổ
austere
adjective
|
|
đắng,
khắc khổ,
nghiêm khắc,
rất tầm thường
|
dour
adjective
|
|
cố chấp,
khắc khổ,
nghiêm khắc
|
rugged
adjective
|
|
quanh co,
gập ghềnh,
gồ ghề,
hay gắt,
hay quạu,
khắc khổ
|
labored
adjective
|
|
khắc khổ,
khổ công
|
laboured
adjective
|
|
khắc khổ,
khổ công
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|