|
What's the Vietnamese word for slobber? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for slobber
Similar Words
rhapsodize
verb
|
|
rhapsodize,
ngâm về lịch sử,
viết về lịch sử
|
salivate
verb
|
|
nước bọt,
chảy nước dãi,
chảy nước miếng,
làm chảy nước miếng
|
slaver
noun, verb
|
|
slaver,
chảy nước miếng,
nước dãi,
nước miếng,
sự nịnh hót
|
|
|
|
|
|
|