|
English Translation |
|
More meanings for nước miếng
saliva
noun
|
|
nước dãi,
nước miếng
|
spit
noun
|
|
cây sắt nướng thịt,
mũi đất nhỏ chạy ra biển,
mưa phùn,
nước miếng,
sự khạc
|
slobber
noun
|
|
đất bùn,
nước miếng
|
slaver
noun
|
|
nước dãi,
nước miếng,
sự nịnh hót
|
spittle
noun
|
|
nước dải,
nước miếng
|
sputum
noun
|
|
nước dải,
nước đớm,
nước miếng
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|