|
What's the Vietnamese word for patch? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for patch
làm có vết
verb
|
|
patch
|
vá quần áo
verb
|
|
sew
|
điểm
noun
|
|
point,
mark,
goal,
degree
|
đốm
noun
|
|
spot,
blob,
smear,
smirch,
smudge
|
miếng che con mắt đau
noun
|
|
patch
|
miếng đất
noun
|
|
plot,
plat,
scrap,
warren
|
vết
noun
|
|
smear,
imprint,
speck,
print,
scent
|
miếng giẻ
noun
|
|
clout
|
thuốc dán
noun
|
|
collodion,
diachylon,
plaster,
unction
|
thuốc dán trên vết thương
noun
|
|
patch
|
See Also in English
Similar Words
sew
verb
|
|
may,
khâu,
vá quần áo
|
recondition
verb
|
|
cải tạo lại,
làm lại,
làm mới lại,
sửa chữ lại,
sửa sang lại
|
stitch
noun, verb
|
|
khâu,
may quần áo,
may vết thương,
mũi đan thêu,
mũi kim may
|
cobble
noun, verb
|
|
cobble,
lót,
rãi,
vá,
đá cuội
|
darn
noun, adjective, verb
|
|
darn,
chưởi rũa,
chổ mạng,
sự mạmg chổ rách,
tổn thương
|
|
|
|
|
|
|