Appearance
Use device theme  
Dark theme
Light theme

What does cương quyết mean in Vietnamese?

English Translation
More meanings for cương quyết
gritty adjective
chất làm đồ mài, cứng cỏi, cương quyết, đá sỏi, đá sỏi lẫn cát, đất có cát
determined adjective
cương quyết, đả định rỏ, quả quyết, quyết định, xác định
determination noun
cương quyết, định rỏ, phán quyết, quyết định, thủ tiêu, xác định
steadfast adjective
cương quyết, không nao núng
positive adjective
chắc chắn, cương quyết, minh bạch, quả quyết, thuộc về ảnh mặt, xác thật
dration noun
cương quyết
drive noun
có nghị lực, cú đánh banh sát lưới, đẩy tới, đi dạo, đường đi trong rừng, đường hầm ở mỏ
emphasis noun
cương quyết, giọng nhấn mạnh, hống hách, hùng hồn, nhấn mạnh, sự cố nài
pronouncedly adverb
cương quyết, rỏ ràng
emphasize verb
cương quyết, hống hách, hùng hồn, làm lộ ra, nổi lên, nhấn mạnh
peg verb
bền gan, cương quyết, đóng mộng, gài chốt, ghi điểm, làm bền lòng
adamantine adjective
cương quyết, khó dạy
downright adjective
cương quyết, hoàn toàn, một cách rỏ ràng, ngay thẳng, quả quyết, thẳng thắn
dynamic adjective
có nghị lực, có tính động lực, cương quyết, năng lượng
pronounced adjective
cương quyết, quyết định, rỏ ràng
Find more words!
Use * for blank tiles (max 2) Advanced Search Advanced Search
Use * for blank spaces Advanced Search
Advanced Word Finder
Similar Words
Nearby Translations
Translate from Vietnamese
go
Word Tools Finders & Helpers Other Languages More Synonyms
Copyright WordHippo © 2024