|
English Translation |
|
More meanings for người trông nom
overseer
noun
|
|
cai thợ,
người coi sóc,
người giám thị,
người trông nom
|
manager
noun
|
|
giám đốc,
người điều hành công việc,
người quản lý,
người trông nom
|
superintendent
noun
|
|
người coi sóc công việc,
người điều khiển,
người giám thị,
người quản lý,
người trông nom
|
supervisor
noun
|
|
người cai quản,
người điều khiển,
người đốc công,
người giám đốc,
người giám thị,
người trông nom
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|