|
English Translation |
|
More meanings for chỉ thị
directive
adjective
|
|
chỉ huy,
chi phối,
chỉ thị,
điều khiển,
huấn lịnh
|
direction
noun
|
|
chỉ huy,
chỉ thị,
địa chỉ,
điều khiển,
giám đốc,
huấn lịnh
|
indicative
adjective
|
|
biểu thị,
chỉ thị
|
demonstrative
adjective
|
|
chỉ thị,
chứng minh,
hay giải bày tâm sự,
dùng để chứng tỏ,
ưa thố lộ tâm tình
|
notice
noun
|
|
biểu thị,
cáo thị,
lời báo trước,
lời cáo thị,
sự chú ý,
yết thị
|
designation
noun
|
|
chỉ tên,
chỉ thị,
quyết định,
sáng kiến,
sự chỉ định,
sự chọn
|
hand
verb
|
|
trao,
chỉ thị,
kim đồng hồ
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|