|
English Translation |
|
More meanings for tổng số
total
noun
|
|
toàn bộ,
toàn thể,
tổng số
|
amount
noun
|
|
hiệu quả,
số nhiều,
số tổng cộng,
tính trọng đại,
tổng số
|
sum
noun
|
|
bài toán đố,
tổng số
|
count
noun
|
|
kiểm điểm,
kiểm tra,
tổng số,
sự đếm,
sự tính toán
|
haul
noun
|
|
đoạn đường chuyên chở,
đoạn đường đã đi qua,
gắng sức,
một lưới,
một mẻ lưới,
ra sức
|
head
noun
|
|
bông lúa,
cái đầu,
chóp núi,
chủ một hảng,
đáy thùng,
đỉnh núi
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|