|
What's the Vietnamese word for count? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for count
See Also in English
Similar Words
quantify
verb
|
|
định lượng,
hạn định
|
totalize
verb
|
|
tổng cộng,
cộng lại,
tính gộp lại,
tổng cộng
|
compute
verb
|
|
tính toán,
định gía,
lường,
tính
|
gage
noun, verb
|
|
gage,
cầm vật gì,
thế vật gì,
thách chiến,
thách đấu
|
|
|
|
|
|
|