|
English Translation |
|
More meanings for người kiểm tra
auditor
noun
|
|
người kiểm tra,
người nghe
|
checker
noun
|
|
người kiểm tra,
người khám nghiệm,
người khám xét,
người ngăn cản,
bàn cờ
|
scrutineer
|
|
người kiểm tra
|
checkmate
noun, verb
|
|
người kiểm tra,
chiếu tướng,
làm hỏng,
bị chiếu tướng,
sự chiếu tướng
|
reviser
noun
|
|
người kiểm tra,
người sửa lại
|
examinee
noun
|
|
người kiểm tra,
thí sinh
|
chequer
|
|
người kiểm tra
|
testor
|
|
người kiểm tra
|
See Also in Vietnamese
kiểm tra
noun, adjective, verb
|
|
check,
checked,
examination,
control,
audit
|
người
noun
|
|
people,
person,
man,
individual,
guy
|
tra
verb
|
|
investigation,
verify
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|