|
English Translation |
|
See Also in Vietnamese
See Also in English
medical
noun, adjective
|
|
y khoa,
sự trị bịnh,
thuộc về y học,
y thuật
|
check
noun, adjective, verb
|
|
kiểm tra,
đánh cờ,
đối chiếu văn kiện,
kiểm tra,
do dự
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|