|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for hold back
See Also in English
holdback
noun
|
|
giữ lại,
che đậy,
đè nén
|
back
noun, adjective, adverb
|
|
trở lại,
lưng,
hậu vệ,
ngã,
chổ trong cùng
|
hold
noun, verb
|
|
giữ,
cầm lại,
đựng,
được,
cầm
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
slow down
verb
|
|
chậm lại,
làm chậm lại,
làm chậm xuống
|
handicap
noun, verb
|
|
khuyết tật,
làm bất lợi,
làm trở ngại,
tật nguyền,
điều bất lợi
|
hinder
adjective, verb
|
|
cản trở,
cản trở,
ngăn cản,
ở đằng sau,
ở sau
|
impede
verb
|
|
cản trở,
làm cản trở,
làm trở ngại
|
retard
verb
|
|
làm chậm,
đến trể,
làm chậm trể,
làm trể
|
cramp
noun, verb
|
|
chuột rút,
làm cho rút gân,
làm lúng túng,
bàn kẹp thợ mộc,
kẹp lại
|
|
|
|
|
|
|