|
What's the Vietnamese word for dust-up? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for dust-up
See Also in English
dust
noun
|
|
bụi bặm,
bụi,
bụi bặm,
phấn hoa,
rác
|
up
verb, preposition, adverb
|
|
lên,
lên trên,
nâng lên,
dơ lên,
ở trên
|
dust up
|
|
bụi lên
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
altercation
noun
|
|
sự thay đổi,
sự cải nhau,
sự gây lộn
|
squabble
noun, verb
|
|
đánh lừa,
gây nhau,
sự cải nhau,
sự gây lộn
|
affray
noun
|
|
sự xúi giục,
ẩu đả,
cuộc đánh nhau
|
set-to
noun
|
|
thiết lập,
sự cải với nhau,
sự đánh nhau
|
tiff
noun
|
|
tiff,
sự cãi lẩy,
sự rầy rà
|
|
|
|
|
|
|