|
What's the Vietnamese word for affray? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for affray
See Also in Vietnamese
Similar Words
rough-and-tumble
noun, adjective
|
|
khó khăn và rắc rối,
trận đánh hổn loạn,
trận đánh xáp lá cà,
không tuên theo luật lệ,
lộn xộn
|
combat
noun, adjective, verb
|
|
chống lại,
đánh,
tranh đấu,
trận đánh,
chiến đấu
|
commotion
noun
|
|
sự hỗn loạn,
bạo động,
hỗn loạn,
huyên náo,
ồn ào
|
scuffle
noun
|
|
xáo trộn,
cuộc đánh nhau,
sự xô đẩy nhau
|
dust-up
noun
|
|
bụi bẩn,
cuộc cải nhau
|
rumpus
noun
|
|
rumpus,
sự huyên náo,
sự om sòm,
sự ồn ào
|
broil
noun, verb
|
|
broil,
nướng,
cuộc đánh lộn,
đồ nướng,
sự rầy rà
|
|
|
|
|
|
|