|
English Translation |
|
More meanings for trận đánh
battle
noun
|
|
cuộc chiến đấu,
trận đánh
|
fighting
adjective
|
|
tranh đấu,
trận đánh
|
fight
noun
|
|
cuộc chiến đấu,
cuộc giao chiến,
sự tranh đấu,
trận đánh
|
combat
noun
|
|
tranh đấu,
trận đánh
|
engagement
noun
|
|
cuộc chiến đấu,
hôn ước,
khế ước,
lể đính hôn,
lời hứa,
lời ước
|
See Also in Vietnamese
See Also in English
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|