|
English Translation |
|
More meanings for lời hứa
promise
noun
|
|
lời hứa,
lời ước hẹn
|
pledge
noun
|
|
chứng cớ ái tình,
đồ cầm,
lời hứa,
lời thề,
vật thế,
sự chúc mừng
|
engagement
noun
|
|
cuộc chiến đấu,
hôn ước,
khế ước,
lể đính hôn,
lời hứa,
lời ước
|
parole
noun
|
|
lời danh dự,
lời hứa
|
plight
noun
|
|
lời hứa,
lời thề,
trạng thái,
trường hợp,
tình thế
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|