|
What's the Vietnamese word for ruffle? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for ruffle
kheo khoang
verb
|
|
flaunt,
parade,
rodomontade,
show off
|
chim xù lông
verb
|
|
ruffle
|
làm mích lòng người nào
verb
|
|
tread on corns
|
làm nhăn
verb
|
|
corrugate,
plow,
pucker,
crease,
crinkle
|
làm rối tóc
verb
|
|
rough
|
cổ áo xếp hình ổ ong
noun
|
|
ruffle
|
cuộc đánh nhau
noun
|
|
scrum,
affray,
scuffle,
mix-in
|
khoang cổ của chim
noun
|
|
ruff
|
sự hổn lộn
noun
|
|
ruffle
|
sự làm rối
noun
|
|
ravel,
tangle
|
sự lộn xộn
noun
|
|
mess,
perplexity,
ravel
|
sự náo động
noun
|
|
stir,
riot
|
tiếng trống đánh nhẹ
noun
|
|
ruffle
|
See Also in English
Similar Words
purse
noun, verb
|
|
cái ví,
bao,
nhăn,
chổ trong cùng hang,
công khố
|
pucker
noun, verb
|
|
nhăn nhó,
làm có đường nhăn,
làm có vết nhăn,
làm nhăn,
đường nhăn
|
tousle
verb
|
|
tousle,
giằng co với người nào
|
|
|
|
|
|
|