|
English Translation |
|
More meanings for háng
See Also in Vietnamese
thuộc về đầu xương háng
adjective
|
|
pubic
|
đầu xương háng
adjective
|
|
pubic
|
thuộc về háng
adjective
|
|
inguinal,
sciatic
|
hạng
noun, verb
|
|
class,
rate,
grade,
sort,
categorize
|
hàng
noun
|
|
row,
line,
series,
rank,
column
|
hang
noun
|
|
cave,
grotto,
earth
|
hảng
noun
|
|
hang,
factory
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|