|
English Translation |
|
More meanings for đảng phái
party
noun
|
|
phe,
buổi dạ hội,
buổi khiêu vũ,
cuộc hội họp,
cuộc vui chơi,
buổi tiệc
|
faction
noun
|
|
bè đảng,
đảng phái,
mối bất hòa
|
factionalism
noun
|
|
đảng phái
|
clan
noun
|
|
bè đảng,
bộ lạc,
đảng phái
|
camp
noun
|
|
cắm trại,
chổ đóng quân,
đảng phái,
phe đảng,
trại,
trận địa
|
clique
noun
|
|
đảng phái
|
column
noun
|
|
cây cột,
cột chữ,
đảng phái,
đi thành hai hàng,
đội,
đội quân
|
partying
noun
|
|
đảng phái
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|