|
English Translation |
|
More meanings for buổi khiêu vũ
See Also in Vietnamese
See Also in English
dancing
noun, adjective
|
|
khiêu vũ,
lung lay,
đường nhảy múa,
lúc lắc,
khiêu vũ
|
party
noun, adjective
|
|
buổi tiệc,
phe,
chia ra,
buổi khiêu vũ,
cuộc hội họp
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|