|
English Translation |
|
More meanings for buổi dạ hội
party
noun
|
|
phe,
buổi dạ hội,
buổi khiêu vũ,
cuộc hội họp,
cuộc vui chơi,
buổi tiệc
|
soiree
noun
|
|
buổi dạ hội,
buổi dạ vũ
|
rout
noun
|
|
buổi dạ hội,
đám đông người,
đoàn người,
sự họp lại,
sự huyên náo,
sự nhóm lại
|
See Also in Vietnamese
See Also in English
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|