|
What's the Vietnamese word for club? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for club
cây côn
noun
|
|
club
|
câu lạc bộ
noun
|
|
casino
|
đánh bằng côn
noun
|
|
club
|
đoàn thể
noun
|
|
association,
company,
incorporation,
college,
circle
|
lá chuồn
noun
|
|
club
|
trái chùy
noun
|
|
maul
|
gậy cong
noun
|
|
club
|
giải buột tóc
noun
|
|
club
|
hội
noun
|
|
assembly,
institute,
partnership,
company
|
đánh bằng chùy
verb
|
|
club
|
hội họp
verb
|
|
gather,
convene,
be assembled,
forgather,
reunite
|
hộp lại
verb
|
|
club
|
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
mace
noun
|
|
cái chùy,
cái chùy,
đầu to của gậy thục bida,
kim đầu trượng,
người mang kim đầu trượng
|
nightstick
noun
|
|
gậy ngủ,
cây ba trắc
|
truncheon
noun, verb
|
|
truncheon,
đánh người bằng ma trắc,
cây ma trắc
|
bastinado
noun, verb
|
|
bastinado,
đánh đòn,
trận đòn
|
cudgel
noun, verb
|
|
cudgel,
đánh bằng gậy,
gậy
|
wand
noun
|
|
cây đũa phép,
chiếc đủa của phù thủy,
chiếc đủa của thầy pháp
|
|
|
|
|
|
|