|
English Translation |
|
More meanings for bất lợi
adverse
adjective
|
|
bất lợi,
bất tiện,
phản đối,
trái ngược
|
unfavorable
adjective
|
|
bất lợi,
bất tiện
|
against
preposition
|
|
bất lợi,
chống lại,
trái lại,
chống với,
cự địch,
đề phòng
|
damage
noun
|
|
bất lợi,
giá tiền,
mối thiệt hại,
phí tổn,
sự thiệt hại,
tiền bồi thường
|
handicapped
adjective
|
|
bất lợi,
chấp
|
injury
noun
|
|
bất lợi,
điều trái,
mối hại,
sự bị thương,
sự tổn thất,
sự thiệt hại
|
unfavourable
adjective
|
|
bất lợi,
bất tiện
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|