|
English Translation |
|
More meanings for điều trái
injury
noun
|
|
bất lợi,
điều trái,
mối hại,
sự bị thương,
sự tổn thất,
sự thiệt hại
|
mischief
noun
|
|
tinh ranh,
điều ác,
điều lổi,
điều trái,
hay chơi ác,
tánh láu cá
|
See Also in Vietnamese
See Also in English
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|