|
English Translation |
|
More meanings for trái
left
noun
|
|
bên trái,
tả phái,
trái
|
contrary
adjective
|
|
điều trái ngược,
ngược,
ngược chiều,
ngược lại,
trái
|
wrong
adjective
|
|
sai,
không đúng,
lầm,
tồi,
trái,
xấu
|
converse
adjective
|
|
nghịch,
ngược,
trái
|
See Also in Vietnamese
trái ngược
noun, adjective, adverb
|
|
contradictory,
counter,
adverse,
inverse,
antagonistic
|
trái cam
noun
|
|
orange
|
trái dừa
noun
|
|
coconut,
coco
|
trái lại
preposition, adverb
|
|
otherwise,
against,
contra,
contrariwise
|
bên trái
noun
|
|
left
|
trái cây
noun
|
|
fruits,
fruit,
fruition
|
trái đất
noun
|
|
earth
|
trái tim
noun
|
|
heart
|
trái ổi
noun
|
|
guava
|
trái bơ
noun
|
|
avocado
|
trại
noun, adjective
|
|
camp,
compound,
homestead,
hut
|
trai
noun
|
|
boys,
clams
|
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|