|
English Translation |
|
More meanings for trái cây
fruit
noun
|
|
kết quả,
quả,
trái cây
|
fruits
noun
|
|
trái cây
|
fruition
noun
|
|
cây có trái,
kết quả,
trái cây
|
acuity
noun
|
|
trái cây,
kịch liệt,
tính sắc
|
fruitarian
|
|
trái cây
|
fruity
adjective
|
|
trái cây,
có mùi nho,
có mùi trái cây,
mùi thơm trái cây,
mùi trái cây
|
fruitiness
noun
|
|
trái cây,
có trái,
kết trái,
sanh trái
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|