|
English Translation |
|
More meanings for chống cự
resist
verb
|
|
chống cự,
kháng cự,
không tuân theo lịnh,
sức cản
|
defense
noun
|
|
bảo vệ,
chống cự,
phòng thủ,
phòng vệ,
sự che chở
|
withstand
verb
|
|
chống cự
|
stand out
verb
|
|
chống cự,
chống lại
|
cope
verb
|
|
choàng áo lể,
chống cự,
vượt qua sự khó khăn,
xây mái,
đương đầu
|
breast
verb
|
|
chống cự,
rẽ sóng,
trèo
|
face
verb
|
|
xoay qua,
chống cự,
đối địch,
đứng trước,
lật ngữa,
phủ một lớp trên mặt
|
defence
noun
|
|
bảo vệ,
chống cự,
phòng thủ,
phòng vệ,
sự che chở
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|