|
English Translation |
|
More meanings for đương đầu
cope
verb
|
|
choàng áo lể,
chống cự,
vượt qua sự khó khăn,
xây mái,
đương đầu
|
meet
verb
|
|
đi đón,
đi rước,
đương đầu,
gặp,
gặp gở,
hội ngộ
|
head
verb
|
|
cắt ngọn cây,
cầm đầu,
chống lại nguy hiểm,
dẫn đầu,
đi đầu,
đóng đầu cây đinh
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|