|
English Translation |
|
More meanings for khích lệ
exhortation
noun
|
|
có tính cách khuyến khích,
cổ lệ,
cổ vỏ,
cổ vỏ một việc cải cách,
cổ xúy,
khích lệ
|
foster
verb
|
|
giúp đở,
khích lệ,
nuôi dưởng,
nuôi vú,
xúi giục
|
exhort
verb
|
|
cổ vỏ,
cổ xúy,
khích lệ,
khuyến khích
|
hortatory
adjective
|
|
khích lệ
|
inspirit
verb
|
|
khích lệ,
khuyến khích
|
prod
verb
|
|
chọc bằng vật nhọn,
đâm vào,
đẩy,
kích thích,
khích lệ,
thúc giục
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|