|
English Translation |
|
More meanings for vận chuyển
operate
verb
|
|
chạy,
có công hiệu,
có hiệu qủa,
có tác dụng,
giám đốc,
mổ xẻ
|
airlift
noun
|
|
chuyên chở bằng máy bay,
phi cơ chở bưu tín,
phi cơ chở hàng,
phi cơ chở khách,
phi cơ chở lính,
phi cơ thực phẫm
|
actuate
verb
|
|
vận chuyển,
xúi giục
|
impart
verb
|
|
cho,
cho vật gì,
chuyên chở,
vận chuyển,
vận tải
|
link motion
noun
|
|
vận chuyển
|
locomotor
adjective
|
|
vận chuyển,
vận động
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|