|
English Translation |
|
More meanings for đụng nhau
collide
verb
|
|
đụng nhau,
đụng vật gì
|
impinge
verb
|
|
chạm,
đụng,
đụng nhau,
rung động,
va chạm,
xúi giục
|
meeting
noun
|
|
giao nhau,
cuộc hội họp,
đụng nhau,
sự gặp gở,
sự gặp nhau,
tập hợp
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|